Macbook Air M3 15.3inch MXD33SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MXD43SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BP000RB Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BR000PW Silver- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BT000Q0 Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BV000YM Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg