Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/16GB/256GB) Z16K0005U (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 16GB DDR4
Ổ cứng: 256GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/16GB/512GB) Z16K0005Y (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 16GB DDR4
Ổ cứng: 512GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/16GB/512GB) Z16L0004D (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 16GB DDR4
Ổ cứng: 512GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/24GB/256GB) Z16k0005V (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 24GB DDR4
Ổ cứng: 256GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/24GB/512GB) Z16L0004E (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 24GB DDR4
Ổ cứng: 512GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/8GB/256GB) MMFJ3SA/A (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: 256GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 (8C CPU/10C GPU/8GB/512GB) MMFK3SA/A (Apple VN)
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: 512GB SSD
VGA: 10-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS
Mac mini M2 Pro (10C CPU/16C GPU/16GB/512GB) MNH73SA/A (Apple VN)
CPU: Apple M2 pro chip with 10‑core CPU and 16‑core GPU
RAM: 16GB DDR4
Ổ cứng: 512GB SSD
VGA: 16-core GPU
Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth
Hệ điều hành: macOS