Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Chip Apple M3 với CPU 8 nhân và GPU 10 nhân
*RAM: 16GB
* Ổ cứng: SSD 256GB
* Màn hình: 13,6 inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, công nghệ True Tone
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1,24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Chip Apple M3 với CPU 8 nhân và GPU 10 nhân
*RAM: 16GB
* Ổ cứng: SSD 256GB
* Màn hình: 13,6 inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, công nghệ True Tone
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1,24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Chip Apple M3 với CPU 8 nhân và GPU 10 nhân
*RAM: 16GB
* Ổ cứng: SSD 256GB
* Màn hình: 13,6 inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, công nghệ True Tone
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1,24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXN3SA/A Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXP3SA/A Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXQ3SA/A Silver- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXR3SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXT3SA/A Starlight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXU3SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXV3SA/A Midnight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXW3SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCR3SA/A Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCT3SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCU3SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCV3SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 15.3inch MC9H4SA/A Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 24GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MC9J4SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 24GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MC9K4SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 24GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MC9L4SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 24GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYM3SA/A Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYN3SA/A Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYP3SA/A Silver- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYQ3SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYR3SA/A Starlight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYT3SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg