MacBook Pro 14inch M3 MXE03SA/A Space Gray (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 8 nhân
Card đồ họa: 10 nhân Neural Engine 16 nhân
RAM: 16GB
Dung lượng: 1TB SSD
Màn hình: 14.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Màu sắc: Space Gray
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 1,55kg
MacBook Pro 14inch M3 MXE13SA/A Silver (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 8 nhân
Card đồ họa: 10 nhân Neural Engine 16 nhân
RAM: 16GB
Dung lượng: 1TB SSD
Màn hình: 14.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Màu sắc: Silver
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 1,55kg
MacBook Pro 14inch M3 Z1C80005F Space Gray (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 8 nhân
Card đồ họa: 10 nhân Neural Engine 16 nhân
RAM: 16GB
Dung lượng: 512GB SSD
Màn hình: 14.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Màu sắc: Space Gray
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 1,55kg
MacBook Pro 14inch M3 Z1A90005B Silver (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 8 nhân
Card đồ họa: 10 nhân Neural Engine 16 nhân
RAM: 16GB
Dung lượng: 512GB SSD
Màn hình: 14.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Màu sắc: Silver
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 1,55kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BT000Q0 Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BV000YM Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BR000PW Silver- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch Z1BP000RB Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Loa HomePod 2 (White)
HomePod là thế mạnh của loa. Công nghệ âm thanh do Apple thiết kế và phần mềm tiên tiến mang lại âm thanh có độ trung thực cao khắp phòng. Nó thích ứng một cách thông minh với nội dung nó đang phát — hoặc bất cứ nơi nào nó phát — và bao quanh bạn trong âm thanh sống động khiến mọi thứ bạn nghe đều có âm thanh tuyệt vời.
1 x Loa trầm 4" & 5 x Loa tweeter dạng chùm
Siri tích hợp để điều khiển bằng giọng nói
Đặt HomePod ở mọi nơi với tính năng cảm biến phòng
Điều khiển phát lại và các thiết bị nhà thông minh
Loa HomePod 2 (Black)
HomePod là thế mạnh của loa. Công nghệ âm thanh do Apple thiết kế và phần mềm tiên tiến mang lại âm thanh có độ trung thực cao khắp phòng. Nó thích ứng một cách thông minh với nội dung nó đang phát — hoặc bất cứ nơi nào nó phát — và bao quanh bạn trong âm thanh sống động khiến mọi thứ bạn nghe đều có âm thanh tuyệt vời.
1 x Loa trầm 4" & 5 x Loa tweeter dạng chùm
Siri tích hợp để điều khiển bằng giọng nói
Đặt HomePod ở mọi nơi với tính năng cảm biến phòng
Điều khiển phát lại và các thiết bị nhà thông minh
Apple HomePod Mini (Yellow)
Chứa đầy sự đổi mới, HomePod mini mang đến âm thanh lớn bất ngờ cho một chiếc loa có kích thước như vậy. Với chiều cao chỉ 3,3 inch, nó hầu như không chiếm không gian nhưng lấp đầy toàn bộ căn phòng với âm thanh 360 độ phong phú, âm thanh tuyệt vời từ mọi góc độ.
Trình điều khiển toàn dải và bộ tản nhiệt thụ động kép cho âm trầm sâu và tần số cao sắc nét
Ống dẫn sóng âm thanh tùy chỉnh cho trường âm thanh 360°
Thiết kế bốn micrô cho Siri tầm xa
Âm thanh đa phòng với AirPlay 2, có khả năng ghép nối âm thanh nổi
Apple HomePod Mini (Blue)
Chứa đầy sự đổi mới, HomePod mini mang đến âm thanh lớn bất ngờ cho một chiếc loa có kích thước như vậy. Với chiều cao chỉ 3,3 inch, nó hầu như không chiếm không gian nhưng lấp đầy toàn bộ căn phòng với âm thanh 360 độ phong phú, âm thanh tuyệt vời từ mọi góc độ.
Trình điều khiển toàn dải và bộ tản nhiệt thụ động kép cho âm trầm sâu và tần số cao sắc nét
Ống dẫn sóng âm thanh tùy chỉnh cho trường âm thanh 360°
Thiết kế bốn micrô cho Siri tầm xa
Âm thanh đa phòng với AirPlay 2, có khả năng ghép nối âm thanh nổi
Apple HomePod Mini (White)
Chứa đầy sự đổi mới, HomePod mini mang đến âm thanh lớn bất ngờ cho một chiếc loa có kích thước như vậy. Với chiều cao chỉ 3,3 inch, nó hầu như không chiếm không gian nhưng lấp đầy toàn bộ căn phòng với âm thanh 360 độ phong phú, âm thanh tuyệt vời từ mọi góc độ.
Trình điều khiển toàn dải và bộ tản nhiệt thụ động kép cho âm trầm sâu và tần số cao sắc nét
Ống dẫn sóng âm thanh tùy chỉnh cho trường âm thanh 360°
Thiết kế bốn micrô cho Siri tầm xa
Âm thanh đa phòng với AirPlay 2, có khả năng ghép nối âm thanh nổi
Apple HomePod Mini (Space Gray)
Chứa đầy sự đổi mới, HomePod mini mang đến âm thanh lớn bất ngờ cho một chiếc loa có kích thước như vậy. Với chiều cao chỉ 3,3 inch, nó hầu như không chiếm không gian nhưng lấp đầy toàn bộ căn phòng với âm thanh 360 độ phong phú, âm thanh tuyệt vời từ mọi góc độ.
Trình điều khiển toàn dải và bộ tản nhiệt thụ động kép cho âm trầm sâu và tần số cao sắc nét
Ống dẫn sóng âm thanh tùy chỉnh cho trường âm thanh 360°
Thiết kế bốn micrô cho Siri tầm xa
Âm thanh đa phòng với AirPlay 2, có khả năng ghép nối âm thanh nổi
Macbook Air M3 15.3inch MXD23SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MXD43SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MXD33SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MXD13SA/A Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYQ3SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYV3SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYT3SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYN3SA/A Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYP3SA/A Silver- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYU3SA/A Midnight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYR3SA/A Starlight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg
Macbook Air M3 15.3inch MRYM3SA/A Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 15.3-inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.51kg