Macbook Air M3 13.6inch MXCT3SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCU3SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCV3SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MXCR3SA/A Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXR3SA/A Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXW3SA/A Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXU3SA/A Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXP3SA/A Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 512GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Silver - 2024 (Apple VN)
* CPU: Chip Apple M3 với CPU 8 nhân và GPU 10 nhân
*RAM: 16GB
* Ổ cứng: SSD 256GB
* Màn hình: 13,6 inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, công nghệ True Tone
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1,24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Midnight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Chip Apple M3 với CPU 8 nhân và GPU 10 nhân
*RAM: 16GB
* Ổ cứng: SSD 256GB
* Màn hình: 13,6 inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, công nghệ True Tone
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1,24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Starlight - 2024 (Apple VN)
* CPU: Chip Apple M3 với CPU 8 nhân và GPU 10 nhân
*RAM: 16GB
* Ổ cứng: SSD 256GB
* Màn hình: 13,6 inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, công nghệ True Tone
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1,24kg
Macbook Air M3 13.6inch 8-core CPU, 10-core GPU, 16GB, 256GB Space Grey - 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
* RAM: 16GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXQ3SA/A Silver- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXV3SA/A Midnight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXT3SA/A Starlight- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
Macbook Air M3 13.6inch MRXN3SA/A Space Grey- 2024 (Apple VN)
* CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
* RAM: 8GB
* HDD: 256GB SSD
* Màn hình: 13.6-inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
* Tích hợp: Touch ID
* Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
* Hệ điều hành: macOS
* Cân nặng: 1.24kg
MacBook Pro 16 inch M3 Max MUW73SA/A Silver (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 Max
RAM: 48GB
Dung lượng: 1TB SSD
Màn hình: 16.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Mầu sắc: Silver
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 2.16kg
MacBook Pro 16 inch M3 Max MUW63SA/A Space Black (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 Max
RAM: 48GB
Dung lượng: 1TB SSD
Màn hình: 16.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Mầu sắc: Space Black
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 2.16kg
MacBook Pro 16 inch M3 Max MRW73SA/A Silver (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 Max
RAM: 36GB
Dung lượng: 1TB SSD
Màn hình: 16.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Mầu sắc: Silver
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 2.16kg
MacBook Pro 16 inch M3 Max MRW33SA/A Space Black (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 Max
RAM: 36GB
Dung lượng: 1TB SSD
Màn hình: 16.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Mầu sắc: Space Black
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 2.16kg
MacBook Pro 16 inch M3 Pro MRW23SA/A Space Black (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 Pro
RAM: 36GB
Dung lượng: 512B SSD
Màn hình: 16.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Mầu sắc: Space Black
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 2.14kg
MacBook Pro 16 inch M3 Pro MRW63SA/A Silver (Chính hãng Apple Việt Nam)
CPU: Apple M3 Pro
RAM: 36GB
Dung lượng: 512B SSD
Màn hình: 16.2 inches, 120Hz, 3024 x 1964 pixels, Độ sáng XDR: 1000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, Độ sáng đỉnh 1600 nit (chỉ nội dung HDR), True Tone, ProMotion
Hệ điều hành: macOS
Mầu sắc: Silver
Bảo mật: Touch ID
Trọng lượng: 2.14kg
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 8 core GPU | 16GB | 256GB SSD | Pink)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 256GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.43 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 8 core GPU | 16GB | 256GB SSD | Silver)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 256GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.43 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 8 core GPU | 16GB | 256GB SSD | Green)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 256GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.43 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 8 core GPU | 16GB | 256GB SSD | Blue)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 8‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 256GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.43 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 10 core GPU | 16GB | 512GB SSD | Pink)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.48 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 10 core GPU | 16GB | 512GB SSD | Silver)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.48 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 10 core GPU | 16GB | 512GB SSD | Green)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.48 kg
OS: MacOS
iMac M3 24-inch (M3 8 Core CPU | 10 core GPU | 16GB | 512GB SSD | Blue)
CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512GB SSD
Display: 24-inch (diagonal) Retina 4.5K display (4480x2520), 500nit
Phụ kiện đi kèm: Magic Mouse, Magic Keyboard
Kết nối: Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth5.3
Cân nặng: 4.48 kg
OS: MacOS