Dung lượng | * 128GB/256GB/512GB |
Mầu sắc | * Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly |
Màn hình | - Màn hình Super Retina XDR
- Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch (theo đường chéo)
- Độ phân giải 2556 x 1179 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
- Dynamic Island
- Màn hình HDR
- True Tone
- Dải màu rộng (P3)
- Haptic Touch
- Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
- Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
- Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
- Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
|
Sim card | - SIM kép (nano-SIM và eSIM)
- Hỗ trợ hai eSIM
|
Chống Tia Nước, Chống Nước, Và Chống Bụi | * Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
Chip | - Chip A18
- CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
- GPU 5 lõi mới
- Neural Engine 16 lõi mới
|
Camera | - Hệ thống camera kép tiên tiến
- Fusion 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)
- Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%
- Ultra Wide 12MP: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Focus Pixels 100%
- Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x
- Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x
- Điều Khiển Camera
- Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire
- Flash True Tone
- Photonic Engine
- Deep Fusion
- HDR thông minh thế hệ 5
- Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu
- Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
- Chế độ Ban Đêm
- Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
- Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
- Ảnh không gian
- Chụp ảnh macro
- Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
- Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)
- Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao
- Tự động chống rung hình ảnh
- Chế độ Chụp Liên Tục
- Định vị ảnh
- Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
|
Video Recording | - Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
- Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
- Chế độ Hành Động hỗ trợ độ phân giải lên đến 2,8K ở tốc độ 60 fps
- Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
- Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
- Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps
- Video tua nhanh có chống rung
- Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
- Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision
- Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video (Fusion)
- Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 6x
- Phóng đại âm thanh
- Flash True Tone
- Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
- Video tự động lấy nét liên tiếp
- Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K
- Thu phóng khi xem
- Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
- Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
- Giảm tiếng gió
- Hòa Âm
|
TrueDepth Camera | - Camera 12MP
- Khẩu độ ƒ/1.9
- Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
- Flash Retina
- Photonic Engine
- Deep Fusion
- HDR thông minh thế hệ 5
- Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu
- Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
- Animoji và Memoji
- Chế độ Ban Đêm
- Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất
- Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
- Hiệu chỉnh ống kính
- Tự động chống rung hình ảnh
- Chế độ Chụp Liên Tục
- Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
- Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
- Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
- Video tua nhanh có chống rung
- Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
- Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision
- Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
- Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
|
Face ID | - Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
|
Cellular and Wireless | Phiên bản A3287 Phiên bản A3290 - FDD‑5G NR (Băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n30, n66, n70, n75, n76)
- TDD‑5G NR (Băng tần n38, n40, n41, n48, n53, n77, n78, n79)
- FDD‑LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 66)
- TDD‑LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53)
- UMTS/HSPA+/DC‑HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
- GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Tất cả các phiên bản - 5G (sub‑6 GHz) với 4x4 MIMO
- LTE Gigabit với 4x4 MIMO và LAA
- Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO
- Bluetooth 5.3
- Chip Ultra Wideband thế hệ thứ 2
- Công nghệ mạng Thread
- NFC có chế độ đọc
- Thẻ Truy Cập Nhanh với chế độ dự trữ năng lượng
|
Power and Battery | Thời gian xem video Lên đến 22 giờ Thời gian xem video (trực tuyến) Lên đến 18 giờ Thời gian nghe nhạc: Lên đến 80 giờ - Tích hợp pin sạc lithium-ion
- Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên
- Sạc không dây Qi2 lên đến 15W
- Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
- Khả năng sạc nhanh:
Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB‑C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe (tất cả được bán riêng)
|
Charging And Connecting | - Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ:
- Sạc
- DisplayPort
- USB 2 (lên đến 480Mb/giây)
|
Operating System | * iOS 18 |
In the Box | - iPhone sử dụng iOS 18
- Cáp Sạc USB‑C (1m)
- Tài liệu
|
Xuất xứ | Trung Quốc |