Màu sắc | Silver | Chip | Chip Apple M5 Các phiên bản có dung lượng lưu trữ 256GB hoặc 512GB: CPU 9 lõi với 3 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện GPU 10 lõi Neural Accelerators Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng Neural Engine 16 lõi Băng thông bộ nhớ 153GB/s RAM 12GB
Các phiên bản có dung lượng lưu trữ 1TB hoặc 2TB: CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện GPU 10 lõi Neural Accelerators Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng Neural Engine 16 lõi Băng thông bộ nhớ 153GB/s RAM 16GB
Media Engine 8K H.264, HEVC, ProRes, và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng Bộ giải mã video Bộ mã hóa video Bộ mã hóa và giải mã ProRes Bộ giải mã AV1
| Màn hình | Màn hình Ultra Retina XDR OLED hai lớp Độ phân giải 2752x2064 pixel với mật độ 264 ppi Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng từ 10Hz đến 120Hz Dải màu rộng (P3) True Tone Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Công nghệ ép kín Lớp phủ chống phản chiếu Tùy chọn mặt kính màn hình Nano-texture trên các phiên bản 1TB và 2TB Độ sáng SDR: tối đa 1.000 nit Độ sáng XDR: 1.000 nit ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1.600 nit (chỉ nội dung HDR) Độ sáng tối thiểu 1 nit Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 Hỗ trợ Apple Pencil Pro, Apple Pencil (USB‑C) Tính năng lướt Apple Pencil
| Dung lượng lưu trữ | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB | Camera | Camera 12MP Wide, khẩu độ ƒ/1.8 Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x Ống kính 5 thành phần Flash True Tone thích ứng Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels HDR thông minh thế hệ 4 Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao Định vị ảnh Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp liên tục Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
| Quay Video | Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 30 fps (1080p ở tốc độ 30 fps đối với máy có dung lượng lưu trữ 256GB) Phóng đại âm thanh Flash True Tone thích ứng Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps Video tua nhanh có chống rung Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p) Video tự động lấy nét liên tiếp Thu phóng khi xem Định dạng của video được quay: HEVC và H.264 Thu âm stereo
| Camera TrueDepth | Camera 12MP Center Stage trên cạnh ngang Khẩu độ ƒ/2.0 Chế độ chụp Chân Dung với bokeh được cải tiến và Depth Control Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ (Ánh Sáng Tự Nhiên, Ánh Sáng Trường Quay, Ánh Sáng Viền, Ánh Sáng Sân Khấu, Ánh Sáng Sân Khấu Đơn Sắc, Ánh Sáng Đơn Sắc Ít Tương Phản) Animoji và Memoji HDR thông minh thế hệ 4 Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Video tua nhanh có chống rung Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p) Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos Hiệu chỉnh ống kính Flash Retina với True Tone Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp liên tục
| Gọi Video | FaceTime video Trung Tâm Màn Hình iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi hoặc mạng di động Chia sẻ trải nghiệm như phim ảnh, TV, nhạc, và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime thông qua tính năng SharePlay Chia sẻ màn hình Chế độ Chân Dung trong video FaceTime Âm Thanh Không Gian Chế độ micrô Tách Lời Nói và Âm Phổ Rộng Ghi cục bộ
| Gọi thoại | | Loa | - Hệ thống âm thanh bốn loa
| Micrô | - Bốn micrô phối hợp chuẩn studio để gọi, quay video và ghi âm
| Kết nối | Tất cả các phiên bản Các phiên bản Wi-Fi + Cellular Phiên bản A3358 và A3361: 5G NR (Băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n77, n78, n79) FDD-LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 66, 71) TD-LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48) UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) Chỉ sử dụng dữ liệu Cuộc gọi Wi-Fi eSIM
| Thẻ SIM | | Định vị | Tất cả các phiên bản La bàn kỹ thuật số Wi-Fi Định vị vi mô iBeacon
Các phiên bản Wi-Fi + Cellular | Cảm Biến | | Face ID | Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt Mở khóa iPad Bảo mật dữ liệu cá nhân trong các ứng dụng Mua hàng từ iTunes Store và App Store
| Sạc Và Kết Nối | | Hỗ Trợ Màn Hình | Hỗ trợ độ phân giải gốc đầy đủ trên màn hình tích hợp với hàng triệu màu Đầu ra video kỹ thuật số Thunderbolt 3 Đầu ra DisplayPort gốc qua cổng USB-C Hỗ trợ đầu ra VGA, HDMI, DVI và Thunderbolt 2 bằng cách sử dụng bộ tiếp hợp (được bán riêng)11
Phản chiếu video AirPlay có thể phản chiếu màn hình, ảnh, video có độ phân giải lên đến 4K lên Apple TV (thế hệ thứ 2 trở lên) hoặc TV thông minh có hỗ trợ AirPlay Hỗ trợ phản chiếu video và đầu ra video thông qua Bộ Tiếp Hợp Nhiều Cổng USB-C Digital AV và Bộ Tiếp Hợp Nhiều Cổng USB-C VGA (bộ tiếp hợp được bán riêng)
| Pin | Tích hợp pin sạc Li-Po 38,99 watt‑giờ Thời gian lướt web bằng Wi-Fi hoặc xem video lên đến 10 giờ Sạc qua bộ tiếp hợp nguồn hoặc qua USB-C kết nối với hệ thống máy tính Khả năng sạc nhanh: Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút với Bộ Tiếp Hợp Nguồn Động 40W Với Công Suất Tối Đa 60W hoặc bộ tiếp hợp nguồn USB-C khác có khả năng cung cấp điện với công suất 60W trở lên (bộ tiếp hợp được bán riêng)13 Các phiên bản Wi-Fi + Cellular Thời gian lướt web bằng mạng dữ liệu di động lên đến 9 giờ
| Kích Thước Và Trọng Lượng | Các phiên bản Wi-Fi: Chiều cao: 281,6 mm Chiều rộng: 215,5 mm Độ dày: 5,1 mm Trọng lượng: 579 gram
Các phiên bản Wi-Fi + Cellular: Chiều cao: 281,6 mm Chiều rộng: 215,5 mm Độ dày: 5,1 mm Trọng lượng: 582 gram
| iPadOS | iPadOS 26 | Trong hộp có | |
|